Characters remaining: 500/500
Translation

colour film

/'kʌlə'film/
Academic
Friendly

Từ "colour film" trong tiếng Anh có nghĩa "phim màu," thường được sử dụng để chỉ loại phim chụp ảnh hoặc quay video khả năng ghi lại hình ảnh với đầy đủ màu sắc.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "colour film" (phim màu) một loại vật liệu quang học được sử dụng trong máy ảnh hay máy quay phim để tạo ra hình ảnh màu sắc.
  • Biến thể: "black-and-white film" (phim đen trắng) loại phim chỉ ghi lại hình ảnh bằng các sắc thái của đen trắng, không màu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I prefer using colour film for my photography." (Tôi thích sử dụng phim màu cho nhiếp ảnh của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist chose to shoot the documentary on colour film to capture the vibrancy of the city's life." (Người nghệ sĩ đã chọn quay bộ phim tài liệu bằng phim màu để ghi lại sự sống động của thành phố.)
Cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • "colour film" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự phát triển công nghệ trong nhiếp ảnh, chẳng hạn như:
    • "With the advent of digital photography, the use of colour film has declined." (Với sự ra đời của nhiếp ảnh kỹ thuật số, việc sử dụng phim màu đã giảm đi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "slide film" (phim chiếu) một loại phim màu được thiết kế để chiếu trên màn hình.
  • Từ đồng nghĩa: "color negative film" (phim âm bản màu) một loại phim màu thường dùng trong nhiếp ảnh.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "colour film," bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến nhiếp ảnh như: - "to shoot in colour" (quay/chụp bằng màu) có nghĩa sử dụng phim màu để ghi lại hình ảnh.

Kết luận:

"Colour film" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực nhiếp ảnh điện ảnh, mang đến cho người dùng khả năng ghi lại những khoảnh khắc với màu sắc sống động.

danh từ
  1. phim màu
  2. cuộn phim chụp ảnh màu

Comments and discussion on the word "colour film"